Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incomparable” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / in´kɔmpərəbl /, Tính từ: ( + to) không thể so sánh được, có một không hai, vô song, Toán & tin: không thể so sánh, Điện...
  • Phó từ: có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song, incomparably beautiful, đẹp vô song, đẹp đến nỗi không ai sánh...
  • như incompliant,
"
  • / ¸inkəm´pju:təbl /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , inestimable...
  • / ¸inkəm´pætəbl /, Tính từ: ( + with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau, xung khắc, không hợp nhau, Xây dựng: bất...
  • / ´kɔmpərəbl /, Tính từ: có thể so sánh được, Toán & tin: có thể so sánh, so sánh được, Điện lạnh: khả sánh,...
  • các dự án không tương lập,
  • chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản ứng lại tạo thành chất nguy hại.
  • sự kiện bất tương dung,
  • các dự án không tương hợp,
  • giá có thể so sánh,
  • Toán & tin: không so sánh được,
  • hàm so sánh được,
  • hoàn toàn so sánh được,
  • tập hợp so sánh được,
  • các điều kiện so sánh, điều kiện so sánh được,
  • phần tử so sánh được,
  • các phương trình không tương đương,
  • hệ thống chia thời gian không tương thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top