Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indemnity” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / in´demniti /, Danh từ: sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt, Kinh tế: bảo đảm, bảo hiểm, bảo lãnh, bồi khoản, bồi...
  • / in´demni¸fai /, Ngoại động từ: bồi thường, đền bù, bảo đảm, Kinh tế: bảo đảm, bảo hiểm, bảo kê, bảo lãnh, bồi thường, bồi thường...
  • Danh từ: tiền bảo hiểm gấp đôi, sự bồi thường gấp đôi,
  • giấy cam kết bồi thường, giấy đảm bảo nhận bồi thường, giấy đảm nhận bồi thường,
  • bảo hiểm bồi thường thiệt hại,
"
  • trả tiền bồi thường,
  • giấy bảo đảm đổi lại,
  • bảo đảm chuẩn,
  • tiền bồi thường sa thải, chấm dứt chiết khấu,
  • Danh từ: người được bồi thường, người được bồi thường,
  • / in´demnitə /, Danh từ: người bồi thường, người phải bồi thường, Kinh tế: người bồi thường,
  • giấy bảo lãnh đối lại,
  • tiền bồi thường,
  • bồi thường hợp đồng,
  • bồi thường bảo hiểm, tiền bồi thường bảo hiểm, bồi thường bảo hiểm, tiền bồi thường bảo hiểm,
  • tiền bồi thường (tổn thất) chiến tranh,
  • / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to treat somebody with indignity,...
  • hiệp hội bảo hộ và bồi thường,
  • sự bồi thường tổn thất danh dự,
  • bảo đảm (của) ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top