Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indolence” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse ,...
  • / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng nghĩa: noun, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai,...
  • / ´indidʒəns /,
  • / in'dʌldʤəns /, Danh từ: sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê), Đặc ân, sự gia hạn (coi (như) một đặc ân), (tôn giáo) sự...
"
  • Danh từ: tệ rượu chè, bệnh nghiện rượu,
  • / ´inəsəns /, Danh từ: tính vô tội, tính không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt), Từ đồng nghĩa: noun, aroma , bouquet , perfume , scent
  • / ´indələnt /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, (y học) không đau, Y học: không đau, vô sản, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • loét mạntính,
  • Danh từ: sự quá nuông chiều, sự quá bê tha, sự quá ham mê,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự đại xá, plenary indulgence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top