Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulator” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • / 'insjuleitə /, Danh từ: người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly, Toán & tin: (vật lý ) cái cách điện, chất cách ly,...
  • lồng ấp (tủ ấp), lồng ấp (tủ ấp),
  • tấm ngăn cách,
  • tấm ngăn,
  • nửa cách ly,
  • bầu cách điện, dụng cụ cách điện, chất cách điện, sứ, sứ cách điện,
  • bầu êpôxi, cái cách điện êpôxi, sứ êpôxi,
  • sự cách điện (trong bugi), bầu gốm, cách điện bằng gốm, cái cách điện gốm, sứ cách điện bằng gốm, sứ gốm, cách điện bằng gốm,
  • bầu chuỗi, cái cách điện chuỗi, sứ chuỗi,
  • chất cách điện khí,
"
  • sứ cách điện hình nấm,
  • kẹp cách điện,
  • chất cách điện dạng lỏng,
  • sứ bắt ghim, vật cách điện kiểu cùm,
  • bầu chuỗi, cái cách điện chuỗi, sứ chuỗi,
  • vật cách âm, vật liệu cách âm, cái cách âm, chất cách âm,
  • cái cách điện treo, bầu treo, sứ treo,
  • sứ cách điện kiểu chụp,
  • vật cách nhiệt,
  • cách điện kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top