Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ion” Tìm theo Từ (8.533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.533 Kết quả)

  • iôn nhóm sắt,
  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • Tính từ: (nói về quần áo) không nhăn, khỏi cần là phẳng,
  • / ´aiən /, Danh từ: (vật lý) ion, Toán & tin: (vật lý ) iôn, Kỹ thuật chung: iôn, ly tử, Địa...
"
  • iôn âm,
  • iôn hyđroxoni,
  • ion hidro,
  • iôn gram,
  • sự khích giục, sự kích thích,
  • ion-protei,
  • trao đổi ion, sự trao đổi iôn, sự trao đổi ion, (sự) trao đổi ion, sự trao đổi ion, Địa chất: sự trao đổi ion, ion exchange resin, nhựa trao đổi ion, ion-exchange electrolyte cell,...
  • vết ion, điểm tán quang iôn, vết iôn,
  • ion sunfua,
  • iôn kích hoạt,
  • chất trao đổi iôn,
  • hoạt tính ion,
  • sự bắn phá bằng iôn,
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
  • phân đoạn ion,
  • sự cấy iôn, cấy iôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top