Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn iterate” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ´itəreit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại, Toán & tin: nhắc lại, lặp lại,
  • được lặp,
  • / ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ: người học thức, người hay chữ, người biết đọc biết viết, Xây...
  • / 'æsərət /, Tính từ: có dạng kim; có đầu nhọn,
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • Tính từ: lặp lại, lặp đi lặp lại,
  • hàm lặp, hàm tập,
  • Tính từ: không có chữ viết,
"
  • / ´sitrit /, danh từ, một loại muối của axit citric,
  • / ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học) nitro hoá, Hóa học & vật liệu: mno3, Y...
  • Danh từ: sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại,
  • / ai´tinə¸reit /, Nội động từ: Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động,
  • / ¸litə´ra:ti /, Danh từ: các nhà văn, giới trí thức,
  • biến lặp,
  • / ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật chung: đo lại, lặp lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´itərətiv /, Tính từ: nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp, Toán & tin: lặp, Kỹ...
  • / 'intigreit /, Ngoại động từ: hợp thành một thể thống nhất, tích hợp, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, (toán học) tích phân, hoà nhập, hội nhập, Nội...
  • / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ: người vô ơn bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, thankless...
  • / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình thái từ: Toán & tin: cân, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top