Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lechery” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´letʃəri /, như lecherousness,
  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • / ´bli:tʃəri /, Kinh tế: phân xưởng tẩy trắng,
"
  • / ´a:tʃəri /, Danh từ: sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • / ´leðəri /, Tính từ: như da; dai như da (thịt...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • đường truyền lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • Tính từ:,
  • fomat đặc,
  • / ´liəri /, Tính từ: thận trọng, (từ lóng) ranh mãnh, láu cá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful...
  • lưu hóa giả da,
  • trạng thái giả da,
  • bộ dao động dây lecher,
  • bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • Idioms: to be leery of sb, nghi ngờ người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top