Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lipase” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / ´laipeis /, Danh từ: (sinh vật học) lipaza, Y học: enzyme do tuyến tụy và các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • vị ôxi hóa (khuết tật của sữa),
"
  • amidin ligaza,
  • / li'eiz /, Nội động từ: giữ liên lạc; bắt liên lạc,
  • / ´kaineiz /, danh từ, (sinh học) kinaza,
  • / ´dai¸feiz /, Tính từ, cũng diphasic: hai pha; hai kỳ; hai giai đoạn, Kỹ thuật chung: hai hướng, hai pha,
  • / ´paipidʒ /, Hóa học & vật liệu: hệ đường ống, Kỹ thuật chung: dẫn nước/đường ống dẫn,
  • / ´bai¸feiz /, Xây dựng: nhị tướng, Điện: lưỡng pha, dòng điện hai dây, Kỹ thuật chung: hai pha,
  • / li´geit /, Ngoại động từ: (y học) buộc, thắt,
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • như lipid,
  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
  • / læps /, Danh từ: sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngã, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự...
  • Danh từ:,
  • một trong các nhóm enzyme xúc tác việc nối các nhóm với nhau bằng cầu nối đôi,
  • dòng điện hai pha,
  • bộ đếm dòng,
  • ngôn ngữ lips, con lươn, ngạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top