Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ohmmeter” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´oum¸mi:tə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ôm, Kỹ thuật chung: điện trở kế, ôm kế,
  • ôm kế điện tử,
  • / ɔ´zmɔmitə /, Danh từ: thẩm thấu kế, Y học: khứu kế, thẩm áp kế, Điện lạnh: máy đo thẩm áp,
  • / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ), Ô tô: Đồng hồ công tơ mét, Cơ...
  • ôxi - kế (dụng cụ đo tỷ lệ hemoglobin đã ôxi hóa trong máu),
  • / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung: ampe kế, thermoelectric ammeter, thiết bị đo ampe nhiệt điện, electromagnetic ammeter,...
  • / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu đo độ cao,
  • máy đo nén tiêu chuẩn,
  • ampe kế khung quay,
  • picô-ampe kế,
  • ampe kế tự ghi,
"
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • ampe kế xoay chiều,
  • ampe kế chỉnh lưu,
  • ampe kế dây nhiệt, ampe kế nhiệt,
  • mặt điện kế,
  • ampe kế vi sai,
  • ampe kế chỉ thị,
  • ampe kế dc,
  • sun ampe kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top