Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ohmmeter” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
  • / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung: ampe kế, thermoelectric ammeter, thiết bị đo ampe nhiệt điện, electromagnetic ammeter,...
  • photometer quang kế quang điện,
  • Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, ammeter, ampe kế,
  • điện cực thủy tinh, glass electrode for ph-meter, điện cực thủy tinh cho ph kế
  • / i¸lektroudai´næmik /, Toán & tin: điện động lực học, Kỹ thuật chung: điện động, điện động lực, electrodynamic ammeter, ampe kế điện động...
  • thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường, như hodometer,
  • Danh từ; cũng fluorometer: khí cụ để xác định hàm lượng flo, huỳnh quang kế,
  • / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ), Ô tô: Đồng hồ công tơ mét, Cơ...
  • lõi sắt động, sắt động, moving iron ammeter, ampe kế sắt động
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ammeter
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • check of battery charge with a voltmeter., kiểm tra điện áp nạp ắc quy,
  • Danh từ, số nhiều .osmeteria: (sinh vật học) mấu tuyến mùi,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top