Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orometer” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu đo độ cao,
  • / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ), Ô tô: Đồng hồ công tơ mét, Cơ...
  • đồng tử kế,
"
  • máy đo độ xốp,
  • niệu tỉ trọng kế,
  • / əg´rɔmitə /, Xây dựng: máy đo điện tích,
  • khí lưu kế,
  • đồng tử kế,
  • / mɔ´nɔmitə /, danh từ, thơ độc vận,
  • đồng hồ đếm số vòng quay, môtômét,
  • / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ), Xây dựng: trắc cự kế, Kỹ...
  • bụi kế,
  • dầu kế, tỷ trọng kế dầu,
  • dung tích kế,
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • đồng hồ đo khí,
  • / ¸ɛəri´ɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo độ đậm, phao đo tỷ trọng, Cơ khí & công trình: cái đo tỷ trọng, Y học:...
  • thính giác kế,
  • bảng tính tuổi thọ cacbon dioxid kế,
  • / ə:´gɔmitə /, danh từ, (sinh học) cơ công kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top