Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orometer” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / dʒi´ɔmitə /, Danh từ: nhà hình học, (động vật học) sâu đo, Xây dựng: cái đo xa, Kỹ thuật chung: người trắc địa,...
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • cơ kế,
  • máy đo độ lún, máy đo nén,
"
  • / ¸ouli´ɔmitə /, Danh từ: cái đo tỷ trọng dầu, Kỹ thuật chung: tỷ trọng kế dầu, Kinh tế: cái đo tỷ trọng dầu,...
  • máy xác định trục mắt,
  • / krai´ɔmitə /, Y học: máy đo điềm băng, Đo lường & điều khiển: nhiệt kế nghiệm lạnh, Kỹ thuật chung: nhiệt...
  • áp kế mao mạch,
  • / ɔm´brɔmitə: /, Danh từ: cái đo mưa, Kỹ thuật chung: cái đo mưa, vũ kế,
  • / ɔp´tɔmitə /, Danh từ: cái đo thị lực, Y học: khúc xạ kế (dụng cụ đo khúc xạ mắt), Điện lạnh: máy đo mắt,
  • / ɔ´zmɔmitə /, Danh từ: thẩm thấu kế, Y học: khứu kế, thẩm áp kế, Điện lạnh: máy đo thẩm áp,
  • hồi chuyển kế, cái đo hồinão,
  • / tou´nɔmitə /, Danh từ: (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp, Đo lường & điều khiển: áp kế hơi, Điện...
  • máy đo nén tiêu chuẩn,
  • ôm kế điện tử,
  • chất xúc tiến tuyển nổi,
  • hỏa kế tự ghi, máy ghi nhiệt độ,
  • hỏa kế kiểu hút,
  • bộ tạo dòng chảy rối,
  • hỏa kế cặp nhiệt điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top