Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plaice” Tìm theo Từ (3.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.588 Kết quả)

  • tấm che mạch nối, bản nối, bản phủ, bản phủ, tấm ghép, bản nối,
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • sa khoáng bãi bồi,
  • giá có tính điều tiết, giá cửa cống, giá khống chế,
  • sa khoáng bãi bồi cuội sỏi, sa khoáng đồng bằng cuội, Địa chất: sa khoáng bãi bồi cuội sỏi,
  • dàn bay hơi dạng tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • bộ làm lạnh dạng tấm phẳng,
"
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • mối nối cánh rầm,
  • tấm ghép mạch vòng,
  • tấm ghép vòng lặp,
  • chêm gỗ, rãnh chêm, thước vẽ đường cong,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • chỉ số từng nơi,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top