Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn popple” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • / ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...), Nội động từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng,...
"
  • / hɔpl /, Danh từ: dây chằng chân (ngựa...), Ngoại động từ: buộc chằng chân (ngựa...)
  • nồi,
  • / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại động từ: làm ngã, làm đổ, làm lung lay, làm cho ( ai/cái gì) rời khỏi...
  • Tính từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)
  • nước nhảy gợn sóng,
  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • mặt sau khớp gối, kheo, nhọng,
  • như poulp,
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
  • Danh từ: (thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh xắn, don't cry, poppet !, Đừng khóc,...
  • / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập, Cơ - Điện tử: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập,...
  • / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, Nội...
  • / 'sʌpl /, Tính từ: mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, Ngoại động từ: làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa)...
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / ´pæpju:l /, Y học: nốt sần,
  • / ˈpipəl /, Danh từ: dân tộc, dòng giống, (dùng (như) số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng (như) số nhiều) người (nói chung), (dùng (như) số nhiều) người ta, thiên...
  • / 'kʌpl /, Danh từ: Đôi, cặp, Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn), một vài lần, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top