Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn precaution” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / pri´kɔ:ʃən /, Danh từ: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, phòng xa; sự giữ gìn, sự thận trọng, Kỹ thuật chung: sự phòng ngừa,
  • sự đề phòng, sự phòng ngừa,
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • phòng hoả,
  • sự đề phòng mã hóa,
  • / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
  • biện pháp chống đóng băng,
  • biện pháp an toàn, biện pháp an toàn,
  • / pri´kɔ:ʃəs /, tính từ, dùng để đề phòng, dùng để dự phòng,
  • các biện pháp an toàn, các biện pháp phòng ngừa,
  • những biện pháp phòng hỏa,
"
  • các quy tắc an toàn khi lưu kho,
  • khoảng phòng cháy,
  • các biện pháp phòng cháy,
  • tường tấm ép (bắng rơm, sậy, dăm bào),
  • biện pháp phòng cháy,
  • biện pháp phòng cháy,
  • Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường,
  • biện pháp an toàn tại công trường,
  • tuân thủ các biện pháp phòng bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top