Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn promotion” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / prə'mou∫n /(us), Danh từ: sự thăng chức, sự đề bạt; sự cho lên lớp; trường hợp đề bạt, trường hợp thăng chức, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự...
  • Danh từ: sự cử động trước,
  • đồng quảng cáo, hợp tác, quảng cáo liên kết, sự khuyến mãi chung, sự khuyến mại chung,
  • hoạt động khuyến mãi của cửa hàng bán lẻ,
  • bảng thăng cấp, danh sách thăng cấp,
  • phí tổn thành lập, phí tổn thành lập (công ty), tiền khuyến khích,
  • tổ, đội khuyến mãi,
  • sự xúc tiến, đẩy mạnh mậu dịch,
  • khử hoạt hóa,
  • giai đoạn khuyến mãi, giai đoạn tuyên truyền cổ động,
  • sách lược khuyến mãi (tiêu thụ),
"
  • / prə'moutiv /, tính từ, Đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng,
  • Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • / prə'mou∫ənl /, Tính từ: (thuộc) quảng cáo (để bán hàng..), (thuộc) (liên quan đến) sự thăng tiến, Kinh tế: cổ động, đẩy mạnh tiêu thụ sản...
  • / prou´neiʃən /, Danh từ: sự đặt úp sấp; sự quay sấp, Y học: quay sấp, Kỹ thuật chung: sự lật sấp, sự quay sấp,...
  • / prə'pɔ:ʃn /, Danh từ: sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ (sự tương quan giữa vật này với vật khác về số lượng, vị trí..), (toán học) tỷ lệ thức; quy tắc tam suất,...
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • hỗn hợp cổ động khuyến mãi,
  • cổ phần của người sáng lập (công ty),
  • hoạt động đẩy mạnh tiêu thụ, hoạt động khuyến mãi, hoạt động khuyến mại, sự cổ động bán hàng, sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo, triễn lãm, xúc tiến bán (hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top