Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn propagation” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình trạng phổ biến rộng rãi; sự truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..), (vật lý) sự...
  • / ¸prepə´reiʃən /, Danh từ: sự sửa soạn, sự chuẩn bị, ( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước, (thông tục)...
  • / ¸prɔfə´neiʃən /, danh từ, sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh), sự làm ô uế (vật thiêng liêng), Từ đồng nghĩa: noun, blasphemy , desecration , violation
  • / ¸prourə´geiʃən /, danh từ, sự đình hoãn, sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn (cuộc họp); trường hợp gián đoạn,
  • / ´prɔpə¸geitiv /, Tính từ: truyền; truyền bá, Kỹ thuật chung: lan truyền,
  • sự lan truyền xích đạo,
  • sự truyền lũ,
"
  • lan truyền dưới chuẩn,
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • phương trình lan truyền, phương trình điện báo,
  • tổn hao lan truyền, sự suy giảm truyền lan, sự mất mát tín hiệu,
  • thông báo truyền,
  • sự lan truyền dị thường,
  • sự lan truyền ngược,
  • kênh truyền dẫn,
  • hàm truyền,
  • cơ chế lan truyền,
  • sự truyền nhiệt,
  • sự truyền có mục đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top