Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ripen” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ˈraɪpən /, Nội động từ: chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, Ngoại động từ: làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho...
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
  • / rizn /,
"
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • Tính từ: sắp oà khóc; rớm nước mắt,
  • chín hoàn toàn,
  • Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...), sự bóc lột về tiền nong (như) đòi...
  • giai đoạn chín tới của sự bảo quản,
  • Tính từ: Đáng đem treo cổ,
  • tang (cuộn) cáp, trục tời,
  • sự ăn chín,
  • đục thể thủy tinh chín,
  • bột nhào lên men đủ,
  • bánh mì lên men tốt,
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • thư được tăng cường tính bảo mật qua internet của riordan,
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top