Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rotatory” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • / rou´teitəri /, như rotary, Xây dựng: quay, xoay, Cơ - Điện tử: (adj) quay, xoay, Kỹ thuật chung: quán tính quay, quay, optical...
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • / rou´teitə /, Tính từ: quay tròn, luân chuyển (như) rotational, quay vòng (như) bánh xe, Điện lạnh: bộ quay, Kỹ thuật chung:...
  • chuyển động xoay, chuyển động quay (tròn),
  • chóng mặt quay,
  • pít tông quay, pít tông kiểu roto,
  • động tác quay vòng,
  • Tính từ: (hoá học) quay phải, hữu tuyến,
"
  • quán tính quay,
  • rung giãn nhãn cầu xoay,
  • co thắt xoay đầu,
  • năng suất quay, năng suất quay cực,
  • Tính từ: (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú),
  • Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ xoay, (kỹ thuật) rôtato,
  • / 'neitətəri /, như natatorial,
  • Danh từ: người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top