Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rotatory” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • / ´hɔ:tətəri /, như hortative,
  • cơ quay lưng dàì,
  • / ´ɔrətəri /, Danh từ: nhà nguyện; nhà thờ nhỏ, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn hùng hồn, Xây dựng: nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng,...
  • votato (máy sản xuất macgarin liên tục),
  • quay tử ferit,
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
  • nắp van,
  • tán sắc quay quang học,
  • / ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được)...
"
  • động kinh quay người,
  • tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán,
  • cơ quay cổ,
  • cơ quay lưng ngắn,
  • cơ quay lưng dài,
  • cơ quay cổ,
  • cơ quay lưng dài,
  • cơ quay ngực,
  • Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top