Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scoop” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước, (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, số...
  • gầu máy xúc, gầu nâng, gầu xúc nâng,
  • cửa lấy không khí,
  • gàu xúc đất,
  • guồng gàu,
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
"
  • bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo,
  • gầu vét,
  • muỗng tạt dầu, vành chắn dầu, vành gom dầu, gáo múc dầu,
  • bộ tiếp liệu kiểu gàu,
  • máy chất tải kiểu gàu,
  • gáo múc xỉ,
  • Danh từ: thuyền nhỏ một buồm, tàu tuần tra, thuyền một buồm, tàu một buồm, sloop of war, (sử học) tàu chiến nhẹ
  • / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • bre & name / swu:p /, Hình thái từ: Danh từ: cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, Ngoại động từ:...
  • / ´koul¸sku:p /, danh từ, xẻng xúc than,
  • gầu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm,
  • cối xay kê,
  • gầu máy đào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top