Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn securities” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • chứng khoán, chứng khoán, chứng khoán có giá, trái khoán được đảm bảo, trái phiếu, securities market, thi trường chứng khoán, active securities, chứng khoán cao giá,...
  • chứng khoán liên quốc,
  • chứng khoán có giá, chứng khoán trái phiếu dễ bán, có thể mua bán được, những chứng khoán có thể mua bán được,
  • chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán lưu thông,
"
  • cấp vốn chứng khoán,
  • đẳng cấp chứng khoán,
  • chứng khoán có giá,
  • chứng khoán (công ty) gang thép,
  • xin giao đứt chứng khoán,
  • chứng khoán có định thời điểm cố định để thu hồi (chuộc lại), chứng khoán ghi ngày hoàn trả,
  • chứng khoán cao giá, chứng khoán được nhiều người tìm mua,
  • chứng khoán nước ngoài,
  • vật thế chấp gián tiếp,
  • chứng khoán bất động sản,
  • chứng khoán trong tiểu bang,
  • chứng khoán đầu tư, sale of investment securities, bán chứng khoán đầu tư
  • các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán trong danh mục,
  • chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia
  • chứng khoán vay mượn,
  • người buôn bán chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top