Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squish” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ: nổ kêu lóc bóc, Từ đồng nghĩa: verb, crush , flatten...
  • / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, Danh từ, số nhiều...
  • / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , yielding
  • / ´eigju:iʃ /, tính từ, (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn,
  • / skwintʃ /, Danh từ: (kiến trúc) vòm góc tường, Xây dựng: gờ (tường) đỡ sàn, vòm góc tường, Kỹ thuật chung: lanhtô,...
  • Tính từ: hơi vuông, gần như vuông,
  • / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu: chua chua, thuộc axit, Kỹ thuật chung: hơi chua,...
  • Danh từ: sân chơi bóng quần,
"
  • / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather squashy, quả này có phần dễ ép, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật học) tôm ruộc (như) squill-fish, cây...
  • / skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái liếc mắt, (thông tục) sự nhìn, sự xem; sự liếc, sự nghiêng về, sự ngả về...
  • Danh từ: mũ phớt mềm,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash,
  • / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • / 'skwaiə /, Danh từ: ( squire) địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà địa...
  • Danh từ: (thực vật học) cà dái dê, cà tím, cà dái dê,
  • / 'ɔrindʒ'skwɔ∫ /, Danh từ: nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả,
  • / ´lemən¸skwɔʃ /, Danh từ: nước chanh quả pha xô đa, Kinh tế: nước chanh quả pha sôđa,
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • / skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun, (thông tục) người không đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top