Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swimmingly” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´swimiηli /, Phó từ: (thông tục) thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Phó từ: bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm,
  • Phó từ: có xoáy; xoáy tít,
  • Phó từ:,
  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • Danh từ: phao bơi,
  • hồ bơi, bể bơi,
  • Danh từ: bong bóng (cá),
  • Danh từ số nhiều: quần bơi của nam giới,
  • bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming hole , wading pool
"
  • thị trường hoạt động thông thoáng,
  • Tính từ: có thể bơi tự do, Danh từ: sự bơi tự do,
  • Danh từ: bể bơi trong nhà,
  • Danh từ: vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi
  • Danh từ: cuộc bơi thi,
  • chóp nổi,
  • quần áo bơi, ' bei›i–'sju:t, danh từ
  • Danh từ: bể bơi,
  • Danh từ: sự biểu diễn bơi kèm với nhạc,
  • cá biển khơi sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top