Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tent” Tìm theo Từ (2.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.524 Kết quả)

  • / tent /, Danh từ: lều, rạp, tăng (làm bằng vải.. mang đi được), Ngoại động từ: che lều, làm rạp cho, Nội động từ:...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ,
  • giá vòm kết cấu khung,
  • Danh từ: cửa lều,
  • lều lạnh,
  • Danh từ: lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở), lều oxi, lều oxy,
"
  • / ´tent¸bed /, danh từ, giừơng dã ngoại,
  • Danh từ: vải lều,
  • / ´tent¸peg /, danh từ, cọc lều,
  • Danh từ: dây lều,
  • vỏ kiểu lều,
  • Danh từ: lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • tảo nong,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • trần (dạng) lều trại,
  • trụ lều,
  • kết cấu kiểu lều bạt,
  • lều che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top