Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thiller” Tìm theo Từ (386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (386 Kết quả)

  • / θilə /, danh từ, ngựa kéo xe,
  • / ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ,
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
  • / ´tʃilə /, Hóa học & vật liệu: máy sinh hàn, Điện: thiết bị làm mát, Kỹ thuật chung: bộ làm lạnh, bộ làm mát,...
  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • bình ngưng, máy làm lạnh,
"
  • / ´spilə /, danh từ, lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được),
  • máy lạnh năng suất cao,
  • máy lạnh không ồn,
  • thiết bị làm lạnh thịt gia cầm,
  • máy tách parafin,
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • Danh từ: (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật), hiện tượng sile,
  • Danh từ:,
  • / ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính huyền bí); thuốc kích thích tình dục, Y học: bùa...
  • vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top