Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thiller” Tìm theo Từ (386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (386 Kết quả)

  • máy lạnh nguyên cụm,
  • máy làm lạnh nước muối,
  • máy làm lạnh chất lỏng,
  • bộ làm lạnh pilter, bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện,
  • / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • bộ làm mát hấp thụ, thiết bị lạnh hấp thụ,
  • máy lạnh năng suất cao,
  • tổ máy làm lạnh,
  • áo lạnh, vỏ lạnh,
  • máy làm lạnh cơ (học),
  • máy làm lạnh kín,
  • máy lạnh dùng chất lỏng,
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • cần lái thẳng khi tàu nghiêng,
  • cần lái,
  • cần lái dự phòng,
  • cần lái xuồng,
  • cần lái cong,
  • cơ cấu lái có trục quay (ở rơ moóc),
  • / ´filə /, Danh từ: người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo), tập giấy rời (để làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top