Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trimming” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / ´trimiη /, Danh từ, số nhiều trimmings: sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; đồ trang sức, vật...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • biên giấy, phoi cắt, phoi bào, đồ phụ tùng, wet trimmings, phoi bào thô
"
  • Danh từ: sự đẩy xe gòong,
  • sự làm sạch rìa mép,
  • phí san hàng do người thuê tàu chịu, vận phí gồm cả phí sắp xếp hàng trong tàu,
  • sự vệ sinh cổ,
  • Danh từ: dao tỉa cây,
  • cửa đổ hàng vào (ở các xà lan có mái che),
  • khung viền gỗ ở sàn, khung viền lỗ ở sàn,
  • máy tiện cắt đứt,
  • Danh từ: sự lắp vành, sự lắp vành, sôi (thép), sự lắp vành, sự đúc thép sôi,
  • sự điều chỉnh quỹ đạo,
  • sự làm sạch đất,
  • băng chuyền chỉnh lý,
  • điện trở tinh chỉnh,
  • vít điều chỉnh được, vít tinh chỉnh,
  • máy cắt (đứt) mép,
  • bàn làm sạch rau quả, bàn mổ cá,
  • Danh từ: sự tạo mặt nhiễu; sự uốn tóc bồng, việc vét người đi lính, việc uốn, ép da (tôn) theo khuôn, sự uốn sóng, sự gá, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top