Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trimming” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • phí san hàng,
  • chiết áp vi chỉnh, chiết áp tinh chỉnh,
"
  • độ phân giải tinh chỉnh,
  • / ´drʌmiη /, Danh từ: tiếng lộp độp đều đều, Kinh tế: vô thùng hình trống, vô thùng tô-nô,
  • / ´slimiη /, Kỹ thuật chung: sự nghiền mịn,
  • / ˈskɪmɪŋ /, Hóa học & vật liệu: sự hớt váng, sự tách bọt, sự tách xỉ, Kỹ thuật chung: bọt váng, sự hớt bọt, sự múc xỉ nổi, Kinh...
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • Danh từ: trẻ sinh ra,
  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • Địa chất: sự vận chuyển thủ công,
  • xe chở thịt,
  • sự dán vải thô,
  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • điều chỉnh lại, làm lại,
  • chêm [sự chêm],
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của beecher stowe), khúm núm (quị lụy) trước...
  • miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top