Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unstuck” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Tính từ: chưa bóc, chưa gỡ, không dính vào nhau, không dán vào nhau, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Ngoại động từ: lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi, tháo báng (súng), Đưa khỏi triền đà (sườn chữa tàu), thôi trữ hàng,
  • / ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra,
  • / ʌn´stik /, Ngoại động từ: bóc, gỡ, (tiếng lóng) cất cánh,
  • Tính từ: chưa bật (que diêm), không bị chạm đến, không bị thương tổn,
  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
"
  • Tính từ: bị say nắng,
  • tháo dỡ,
  • Danh từ: sự thất bại, sự rủi ro,
  • Danh từ: que thông nòng súng,
  • tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất, tốc độ cất cánh, tốc độ rời đất,
  • vận tốc rời đất tối thiểu,
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • cẳng tay cong vào,
  • ló ra,
  • ổ bị tắc,
  • nước ép để cho lên men,
  • kẹt [bị kẹt],
  • mối nối gắn bằng keo,
  • pittông kẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top