Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upholsterer” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ʌp´houlstərə /, Danh từ: sự bọc mặt đồ gỗ, người buôn bán màn/thảm, người làm nghề nhồi (bọc..) đồ đạc, Xây dựng: thợ bọc lót (đệm...
  • / ʌp´houlstəd /, tính từ, Được bọc, phủ, bịt,
"
  • / ʌp´hɔlstəri /, Danh từ: bàn ghế, màn thảm, vải, chất liệu bọc, nghề bọc mặt đồ gỗ, nghề buôn bán màn thảm, nghề nhồi (bọc..) đồ đạc, vật liệu dùng để nhồi...
  • / ʌp´houlstə /, Ngoại động từ: nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...), bọc, phủ, bịch (đồ gỗ), treo màn/rèm (cho căn phòng), Hình Thái Từ: Xây...
  • ghế ngồi có bọc đệm,
  • sự bọc đệm ghế ngồi,
  • đinh ghim,
  • nệm bằng vải,
  • vải nhồi đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top