Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn volubility” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ¸vɔlju´biliti /, danh từ, tính liến thoắng, tính lém, tính nói nhiều, tính ba hoa (của người), tính chất lưu loát, tính chất trơn tru, tính chất trôi chảy, tính chất nhanh, tính chất thanh thoát (của một...
  • / ¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính tan được, Toán & tin: tính giải được, Điện lạnh: độ (hòa) tan, Kỹ...
  • / ¸vaiələ´biliti /,
  • / ¸vɔlə´tiliti /, Danh từ: tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng), tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người), tính...
"
  • độ hòa tan,
  • Danh từ: (sinh học) tính biến đổi cấu trúc,
  • tích số tan,
  • thử tính tan,
  • độ hòa tan trong ete,
  • hệ số tan, hiệu số hòa tan, hệ số hòa tan,
  • Độ hòa tan nước, nồng độ cực đại của một hóa chất đã được hòa tan trong nước. nếu một chất hòa tan trong nước, nó có thể phân tán rất dễ dàng trong môi trường này.
  • khả năng hoà tan lipid, nồng độ tối đa một hoá chất sẽ hoà tan trong các chất béo. các chất tan trong lipid thì không tan trong nước. chúng phát tán một cách có chọn lọc trong môi trường nhờ việc được...
  • hệ số hòa tan, hệ số hoàn tan, hệ số hòa tan,
  • hệ số hòa tan,
  • độ hòa tan hạn chế,
  • bảng độ hòa tan,
  • tính tan trong nước, hàm lượng tối đa của một hóa chất hòa tan trong nước tinh khiết tại nhiệt độ tham chiếu.
  • đường cong độ hòa tan, đường cong tan, đường cong hòa tan,
  • khó bay hơi,
  • rủi ro biến động giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top