Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fete” Tìm theo Từ (249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (249 Kết quả)

  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • / ´ri:ti /, Danh từ, số nhiều .retia: (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu), Kỹ thuật chung: mạng lưới, rete arteriosum, mạng lưới động...
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
  • / fem /, Danh từ: Đàn bà; vợ,
  • tiền tố chỉ thai nhi,
"
  • pete, vật liệu dẻo nóng dùng làm chai nhựa dẻo và lon nhựa cứng đựng nước ngọt.
  • ngọai động từ tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng ăn mừng,
  • Danh từ: ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan, ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo), Ngoại...
  • / mi:t /, Danh từ: giới hạn; điểm giới hạn, Ngoại động từ: Đo lường, Từ đồng nghĩa: verb, to mete out, đưa ra; ban...
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • số phận môi trường, số phận của chất gây ô nhiễm hoá học hay sinh học sau khi thải vào môi trường.
  • mũi tâm cái, mũi tâm ngược, mũi lõm,
  • cỡ đẩy,
  • danh từ ngày lễ,
  • lưới haller,
  • lưới mạch kỳ diệu, lưới mạch kỳ diệu,
  • lưới động mạch xương bánh chè,
  • chân cột tháp,
  • mạng lưới động mạch mỏm cùng vai,
  • thông báo kết quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top