Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grooved ” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • / gru:vd /, Tính từ: có dạng khe, Được soi rãnh, có ngấn, Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, có dạng khe, Xây dựng:...
  • lưỡi dao có gờ rãnh,
  • vòm (dạng lòng) máng,
  • Danh từ: cái bào rãnh, bào rãnh, bào xoi,
"
  • cam rãnh chéo,
  • ổ trục rãnh xoi,
  • cọc ván, màn cừ,
  • con lăn có rãnh,
  • mối nối 2 tấm thép, mối nối kiểu đường diềm,
  • lá nhăn, tạo khía,
  • ròng rọc có rãnh, puli có rãnh, puli có rãnh,
  • ngói hình máng,
  • ròng rọc có rãnh,
  • ván xoi rãnh,
  • chốt trụ,
  • ray có rãnh trượt, ray lòng máng, ray có rãnh trượt, ray lòng máng,
  • tấm cách nhiệt có rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top