Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Isometrics” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ,aisou'metrik /, Tính từ: cùng kích thước, Toán & tin: hiển thị đẳng cự, Xây dựng: đo bằng nhau, Y...
  • / ¸aisou´metrikl /, như isometric,
  • / ¸baiou´metriks /, như biometry, Kỹ thuật chung: sinh trắc học,
  • hình học, hình học,
"
  • đồng thị lực (lực khúc xạ bằng nhau trong hai mắt),
  • sự co cơ đẳng cự, co cơ đẳng cự,
  • tương ứng đẳng cự,
  • hệ đẳng tích,
  • lực đẳng cự,
  • ánh xạ đẳng cự,
  • / ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học: thuộc đồng phân, đẳng phân, Kỹ thuật chung:...
  • đẳng tích, đường đẳng cự, đường đẳng tích,
  • quá trình đẳng tích,
  • thư giãn đẳng cự,
  • mặt cắt cân đối, mặt cắt đều đặn,
  • đẳng cự,
  • vẽ đẳng cự, bản vẽ đẳng cự, bản vẽ đẳng giác, hình đồng phân,
  • thể dục đẳng trường,
  • sự sinh trưởng đồng kích thước,
  • không gian đẳng cự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top