Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-down ” Tìm theo Từ (4.408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.408 Kết quả)

  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
"
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • chạy chậm dần, giảm bớt hoạt động,
  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • làm chậm, hãm,
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • / lou /, Danh từ: tiếng rống (trâu bò), Nội động từ: rống (trâu bò), Danh từ: mức thấp, con số thấp, số thấp nhất...
  • ống thổi,
  • van xả (bao hơi),
  • ống nhánh tháo bùn, ống thổi,
  • sự tăng áp thổi xuôi,
  • hệ thống ống xả, hệ thống ống xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top