Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-down ” Tìm theo Từ (4.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.675 Kết quả)

  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • chạy chậm dần, giảm bớt hoạt động,
"
  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • làm chậm, hãm,
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • như dhow,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • ống thổi,
  • van xả (bao hơi),
  • ống nhánh tháo bùn, ống thổi,
  • sự tăng áp thổi xuôi,
  • hệ thống ống xả, hệ thống ống xả,
  • thiết bị bốc hơi có màng nghiêng,
  • Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
  • Thành Ngữ:, to mow down, o mow off
  • van xả làm sạch,
  • bể tháo cạn nhanh,
  • Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top