Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẵng” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • Thông dụng: hang on., nhũng nhẵng theo mẹ, to hang on to one's mother.
  • Thông dụng: drag out indefinitely., hang on to (somebody)., công việc nhằng nhẵng, an indefinitely dragged out job., thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng, the little boy hangs on to his mohter.
  • bustle about ineffciently.
  • Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long time [without making up one's mind].
  • Thông dụng: wait for long on tiptoe., nhong nhóng chẳng thấy mẹ về, to wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back.
"
  • Thông dụng: refuse to listen to., nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ, to refuse to listen to and act against one's parents advice.
  • Thông dụng: insisten., nhăng nhẳng xin tiền mẹ, to ask insistently for money from one s mother.
  • Thông dụng: sameless, brazen-faced.
  • Thông dụng: wander idly about, loiter about., nhông nhông ngoài phố không học hành gì cả, to loiter about in the streets instead of studying.
  • tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells., nhong nhong ngựa ông đã về ca dao, here's coming back master on his horse with its bells tinkling.
  • not thin not fat, slim.
  • Thông dụng: xem nhằng (láy).
  • Thông dụng: shiny, glossy.
  • Thông dụng: forget., let slip, miss, nhãng mất cơ hội, to let slip an opportinity.
  • to steep; to soak; to dip; to immerse., bath, dip, dipping, embed, embedding, imbed, immerse, impregnate, plunge, soak, velvet, dip, nhúng vật gì vào nước, to dip something in a liquid., bể hàn nhúng, solder bath, bể hàn nhúng, soldering...
  • Danh từ.: incense., đốt nhang, to burn incense.
  • Thông dụng: nonsensical., nói nhăng, to talk nonsense., chạy nhăng, to loiter about., lười học chỉ chạy nhăng, to be lazy and loiter about.
  • Thông dụng: behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering., làm gì mà nhắng lên thế, why are you fussing so domineeringly?
  • Thông dụng: danh từ., danh từ., velvet., young antler
  • Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical., sợi nọ nhằng sợi kia, one thread is tangled with another., thịt bò bạc nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top