Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẵng” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • repeatedly., những là rày ước mai sao, (nguyễn du) one wished and hoped repeatedly.
  • harass, pester., giặc nhũng nhiễu dân, the enemy harassed the people.
  • have a hand in, bear a hand in.
  • velveteen.
  • (từ cũ) commanding officer.
  • Động từ., to drag on.
  • ginseng and buidding antler; strong tonics.
  • lamp and joss-stick; cult
  • Thông dụng: như bắng nhắng
  • Thông dụng: như lỡ làng
  • well-balanced, harmonious, in harmony., rythmic[al]., rhythmic, euphonious, kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau, the plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way., Điệu múa nhịp...
"
  • bathe, baths, dipping, embedding, imbedding, soakage, dipper, sự nhúng axit, acid dipping, sự nhúng chìm, dipping (icecan), sự nhúng nóng, hot-dipping
  • immerse, immersion, submersed, bộ đun nước nhúng chìm, immersion heater, chiếu sâu nhúng chìm, depth fo immersion, chiều sâu nhúng chìm, depth of immersion, chiều sâu nhúng chìm, immersion depth, hệ ( thống ) kết đông nhúng...
  • flocular process
  • Động từ, corruption, embezzlement, to harass for bribes
  • idle., nói nhăng nói cuội, to talk idly.
  • (thục) velvety rose.
  • blow hot and cold, shuffle., nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng, make up your mind for good and stop shuffling.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top