Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẵng” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • any., những ai đã tham gia đều được khen thưởng, any one who has taken part in this work is commended and rewarded.
  • harass and take bribe.
  • blood stained., bàn tay nhúng máu, blood stained hand.
  • (cũ) (cũng nói nhung y) combat uniform.
  • flaccid and wet., cái nhọt bọc lùng bùng, a flaccid and wet carbunle.
  • Thông dụng: fuss domineeringly.
"
  • Thông dụng: flabby (nói về thịt), đám thịt mỡ bụng nhụng, a flabby bit of fat meat
  • corduroy., cord, twine
  • rainwater pipe
  • immersion plating, embedded code, dip plating
  • immersion foot
  • villus
  • at leisure.
  • absent-minded
  • bustling., Đường phố nhộn nhàng trong dịp tết, the streets are bustling during tet.
  • talk nonsense.
  • như lúc nhúc
  • fly and bluebottle; flies.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top