Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẵng” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • invariant imbedding
  • dip, dipping, dipping (ice can), immersion, sinking, steep, submergence, submersion
  • oil hardening, oil immersion
  • repair section
  • immersion thermometer, nhiệt kế nhúng hoàn toàn, total immersion thermometer
  • pedunculus fiocculi
"
  • raising agent
  • dipping solution
  • embedded system
  • yellow pages, yellow sheets
  • Tính từ: idle, worthless, meaningless, trashy, ăn nói ba lăng nhăng, to indulge in idle talk, học đòi những thói ba lăng nhăng, to imitate the worthless ways, đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết...
  • embedded hyphen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top