Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oscitant” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • ngáp,
  • / ´ɔsitənsi /, danh từ,
  • Danh từ: sự ngáp, sự lơ đễnh, không chú ý,
  • Danh từ: vật thúc đẩy; vật thúc dục,
  • / ´eksitənt /, Tính từ: (y học) có tính cách kích thích, Danh từ: tác nhân kích thích, Kỹ thuật chung: chất kích thích,...
  • / ´ɔskjulənt /, tính từ, (sinh vật học) cùng chung tính chất, trung gian về mặt tính chất,
"
  • / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn), cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên...
  • sai lệch octantal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top