Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peintre” Tìm theo Từ (769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (769 Kết quả)

  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
"
  • / peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ: to cut the painter, Nghĩa chuyên ngành: dây néo (cố...
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • / ´filtə /, như philter,
  • / pintl /, Danh từ: chốt, trục, Cơ - Điện tử: trục xoay, trục quay, Toán & tin: chốt, trục, Xây...
  • / 'sentə /, Danh từ: Điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân,...
  • từ tâm đến tâm,
  • máy in bìa,
  • con trỏ ký tự,
  • máy in cột,
  • máy vi tính + máy in,
  • máy in mặc định,
  • máy in kiểm tra,
  • máy in bi,
  • Danh từ: (tin học) thiết bị in nhanh trong đó yếu tố in là một cái trống từ quay, máy in kiểu trống, máy in trống, máy in trống quay,
  • con trỏ giả,
  • máy in điện ký, máy in tĩnh điện,
  • con trỏ tập tin,
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top