Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rasa” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ´ra:dʒə /, như rajah,
  • như raze,
  • / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng, Tính từ (so sánh): hấp tấp, vội...
  • / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động từ: giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm...
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • Danh từ: Điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ,
  • Danh từ: (từ tây nam mỹ) cái nhà,
  • Danh từ: (động vật học) con nai,
"
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
  • / 'væsɑ: /, số nhiều của vas,
  • viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa),
  • vùng da bị trầy và đau quanh hậu môn và mông do tiếp xúc với phân kích thích thường xuyên,
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • mạch màng huyết quản,
  • Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh tế: phân chia lợi tức theo tỉ lệ, phân chia lợi tức theo vốn góp,...
  • / ´netlræʃ /, danh từ, (y học) chứng mày đay,
  • ban tầm ma,
  • mạch tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top