Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Smarts” Tìm theo Từ (624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (624 Kết quả)

  • / sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội động từ: Đau đớn, nhức nhối, đau khổ, Tính...
  • Danh từ & số nhiều:,
  • Danh từ: cách viết khác: smart alec,
  • viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
  • Danh từ: (động vật học) cá vẹt,
"
  • tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ,
  • / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quần đùi của đàn ông, hạt quá cỡ, chứng...
  • đồ dự trữ, phụ tùng thay thế,
  • Danh từ & số nhiều: thủy tinh coban; men xanh coban,
  • Phó từ: mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ...
  • / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, Nội động từ:...
  • / ´sma:tiʃ /, tính từ, (thông tục) nhanh chóng,
  • số khởi công xây cất nhà ở mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top