Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Suivez” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • / ´ʃivə /, Danh từ, số nhiều shivers: sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi), ( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi), Nội...
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • / snivl /, Danh từ: nước mũi, sự khóc sụt sùi, sự rên rĩ, sự than van, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa, Nội động từ: sổ mũi,...
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
"
  • / swivl /, Danh từ: (kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép), Ngoại...
  • / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, to have an arrow left in one's quiver, như arrow, Nội động...
  • / 'sə:vei /, Danh từ: sự nhìn chung, sự nhìn tổng quát; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, sự đo đạc địa hình; cục đo đạc địa hình; bản đồ địa hình, sự khảo sát;...
  • / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng), người trốn việc, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ, bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau), Đoàn tuỳ tùng;...
  • / swа:v /, Tính từ: ngọt ngào; khéo léo, tinh tế ( (thường) nói về đàn ông), Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , bland , civilized , cordial ,...
  • / skaiv /, Ngoại động từ: lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc), (thông tục) trốn tránh (trách nhiệm..), Nội động từ: ( + off) lẩn...
  • / ʃaiv /, Kỹ thuật chung: mảnh vụn,
  • bụi, bụi bột (trên máy xay),
  • điều tra (giao thông) ngoại vi,
  • sự trắc địa hàng không, sự chụp ảnh hành không, khảo sát hàng không, khảo sát trên không, sự chụp ảnh hàng không, trắc lượng hàng không, việc lập bản đồ bằng máy bay,
  • sự trắc đạc hàng không,
  • khảo sát hướng tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top