Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To below” Tìm theo Từ (11.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.999 Kết quả)

  • / bi'lou /, Phó từ: Ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, Giới từ: dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng; không đáng phải...
  • Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
  • Thành Ngữ: làm nổ cầu chì, thổi tắt, làm nổ (cầu chảy), to blow out, thổi tắt, tắt (vì gió)
  • dưới giá mua, dưới giá thành, dưới giá vốn, dưới giá thành, dưới giá mua,
  • dưới boong, dưới sàn, dưới boong tàu,
  • Thành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
  • Thành Ngữ:, to blow in, thổi vào (gió...)
  • Thành Ngữ:, to blow over, qua đi
  • Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên
  • Thành Ngữ:, to blow off, thổi bay đi, cuôn đi
"
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • dưới mặt (đường),
  • Thành Ngữ:, below stairs, dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
  • dưới bậc,
  • Thành Ngữ: thấp hơn giá định mức, dưới giá danh nghĩa, dưới ngang giá, below par, yếu hơn mức bình thường
  • bị chặn dưới,
  • phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top