Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To below” Tìm theo Từ (11.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.999 Kết quả)

  • thấp hơn cao độ chịu lực,
  • dưới thắt lưng, duới vạt trên của áo,
  • kiến trúc dưới mặt đất,
  • Thành Ngữ: dưới tiêu chuẩn, below the mark, mark
  • thẻ xuất kho,
  • giá trị thấp hơn tỉ giá, giá trị thấp hơn tỷ giá,
  • quá trình thổi thủy tinh,
  • bễ điều khiển bằng tay, bễ thủ công,
  • ống bễ lò rèn,
  • Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot
  • Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai
  • Thành Ngữ:, to blow one's own trumpet, khoe khoang
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Idioms: to go for a blow, Đi hứng gió
  • Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác, sự xả ra, thổi,...
  • làm nổ cầu chì, làm nổ cầu trì,
  • đèn (hàn) xì, đèn hàn, đèn hàn, mỏ hàn,
  • bàn thổi,
  • Danh từ: phương pháp uốn tóc bằng máy sấy, Ngoại động từ: uốn tóc bằng máy sấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top