Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuer” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / ´tju:bə /, Danh từ: (sinh vật học) thân củ, củ, nấm cục, nấm truýp, (giải phẫu) bướu, mấu, ụ, thợ ống, thợ đặt ống nước, Y học: củ,...
  • thứ ba ( tuesday), tues 9 march, ngày thứ ba mồng chín tháng ba
  • (utero-) prefix. chỉ dạ con(tử cung).,
  • Ngoại động từ: bôi, trát,
"
  • / ´tju:nə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô), phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( tv, (rađiô)...), dụng cụ chỉnh, bộ điều...
  • dụng cụ sửa (đá mài),
  • / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội trường, một giảng đường), bậc thang (trên một cao nguyên), người buộc, người...
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • thứ ba ( tuesday),
  • giàn bậc (ăng ten), giàn tầng,
  • bộ điều hưởng nhánh cụt,
  • cầunão,
  • ụ trán, ụ trán bên,
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • sự vận tải liên tục,
  • ụ đỉnh,
  • bộ điều hưởng truyền hình,
  • sự nạp mìn tầng,
  • sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top