Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tulane” Tìm theo Từ (848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (848 Kết quả)

  • nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • Tính từ: có ống, có vòi,
  • / 'bʌslein /, đường dành riêng cho xe buýt, Danh từ: Đường chỉ dành cho xe búyt,
  • / ti´zæn /, Danh từ: (dược học) nước sắc, thuốc hãm, Y học: nước sắc, thuốc hãm,
  • / 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu),
  • / hju:´mein /, Tính từ: nhân đạo, nhân đức, nhân văn (các ngành học thuật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để làm mạng che mặt và áo dài),
  • / 'ʌlnə /, Danh từ số nhiều của .ulna: như ulna,
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
"
  • tàu chở butan (hàng hải),
  • Danh từ: dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng,
  • tàu chở butan,
  • khử hydro trong butan,
  • n-butan,
  • môi chất lạnh kulen (mỹ),
  • mặt phẳng làm việc,
  • / tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn (cho đúng), (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú,...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • máy bay-tên lửa,
  • mặt phẵng trực diện môi-lưỡí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top